1. I really appreciate it! - Tôi thực sự cảm kích về điều đó!
2. I’m so grateful! - Tôi rất biết ơn.
3. Your kindness is greatly appreciated - Lòng tốt của bạn rất đáng trân trọng.
4. You rock! - Bạn quá tuyệt!
5. Thank you so much! - Cảm ơn bạn rất nhiều!
6. Thank you for everything! - Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ!
7. I’m so grateful - Tôi rất biết ơn.
8. Thanks for your goodness! - Cảm ơn đối với lòng tốt của bạn!
9. Thank you for always loving me! - Cảm ơn bạn đã luôn luôn yêu thương tôi!
10. Thank you for giving up your seat! - Cảm ơn bạn bởi vì đã nhường chỗ ngồi dành cho tôi!
11. Thank you for the meal! - Cảm ơn bạn vì bữa ăn!
12. Thank you for what you did for me! - Cảm ơn vì những gì bạn đã làm dành cho tôi!

Nhận xét
Đăng nhận xét